Học tiếng Trung

150 từ vựng – HSK1

HSK1 và 150 TỪ VỰNG CƠ BẢN

HSK 1 Vocabulary List Tất cả 150 từ bạn cần biết để vượt qua kỳ thi HSK cấp độ 1 - ImproveMandarin

Theo Hanban, tổ chức tổ chức kỳ thi HSK, để vượt qua HSK cấp độ 1, bạn cần biết chính xác 150 từ vựng. Những từ này không thay đổi giữa các kỳ thi và bạn có thể mong đợi thấy chúng trong bất kỳ kỳ thi HSK 1 nào (tuy nhiên không phải tất cả 150 từ sẽ xuất hiện trong một kỳ thi). 

Loại từ Số lượng
Từ điển 150 từ
Từ loại 5 danh từ, 8 động từ, 4 tính từ, 3 trạng từ
Ngữ cảnh Giao tiếp hàng ngày
Cấu trúc câu Đơn giản
Thời gian 40 phút

11 từ về SỐ

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
Một
èr Hai
sān Ba
Bốn
Năm
liù Sáu
Bảy
Tám
jiǔ Chín
shí Mười
líng Không

Trong tiếng Trung, các số được đọc theo cách khác so với tiếng Anh. Ví dụ, số 11 sẽ được đọc là “mười một” thay vì “mười một”. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cách đọc các số này để tránh nhầm lẫn trong kỳ thi.

 7 từ về ĐẠI TỪ

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
Tôi
Bạn
Anh ấy
Cô ấy
我们 wǒmen Chúng tôi
你们 nǐmen Bạn bè

Các đại từ là những từ quan trọng trong tiếng Trung và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

7 từ cho các từ hỏi

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
什么 shénme
shéi Ai
Ở đâu
Mấy
多少 duōshǎo Bao nhiêu
怎么样 zěnmeyàng Như thế nào
为什么 wèishénme Tại sao

Những từ này sẽ giúp bạn đặt câu hỏi và tìm hiểu thông tin trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

 14 từ cho THỜI GIAN

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
现在 xiànzài Bây giờ
昨天 zuótiān Hôm qua
今天 jīntiān Hôm nay
明天 míngtiān Ngày mai
上午 shàngwǔ Buổi sáng
下午 xiàwǔ Buổi chiều
晚上 wǎnshàng Buổi tối
几点 jǐdiǎn Mấy giờ
分钟 fēnzhōng Phút
小时 xiǎoshí Giờ
nián Năm
yuè Tháng
Ngày
zhōu Tuần

Thời gian là một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và các từ này sẽ giúp bạn diễn đạt về thời gian một cách chính xác. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

 36 từ về NGƯỜI VÀ VẬT

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
爸爸 bàba Bố
妈妈 māma Mẹ
儿子 érzi Con trai
女儿 nǚ’ér Con gái
兄弟 xiōngdì Anh em trai
姐妹 jiěmèi Chị em gái
老师 lǎoshī Giáo viên
学生 xuéshēng Học sinh
医生 yīshēng Bác sĩ
护士 hùshi Y tá
朋友 péngyǒu Bạn bè
家人 jiārén Gia đình
老人 lǎorén Người già
孩子 háizi Trẻ em
男人 nánrén Đàn ông
女人 nǚrén Phụ nữ
男孩 nánhái Bé trai
女孩 nǚhái Bé gái
gǒu Chó
māo Mèo
niǎo Chim
huā Hoa
shù Cây
桌子 zhuōzi Bàn
椅子 yǐzi Ghế
shū Sách
Bút
手机 shǒujī Điện thoại di động
电脑 diànnǎo Máy tính
衣服 yīfu Quần áo
鞋子 xiézi Giày
眼镜 yǎnjìng Kính mắt
钱包 qiánbāo Ví tiền
钥匙 yàoshi Chìa khóa

Những từ này sẽ giúp bạn miêu tả và nhận dạng các người và vật trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

13 từ VỀ địa điểm và hướng

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
jiā Nhà
学校 xuéxiào Trường học
医院 yīyuàn Bệnh viện
公园 gōngyuán Công viên
饭店 fàndiàn Nhà hàng
商店 shāngdiàn Cửa hàng
银行 yínháng Ngân hàng
车站 chēzhàn Trạm xe buýt
火车站 huǒchēzhàn Ga tàu
机场 jīchǎng Sân bay
街道 jiēdào Đường phố
左边 zuǒbiān Bên trái
右边 yòubiān Bên phải

Những từ này sẽ giúp bạn miêu tả và định vị các địa điểm và hướng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

5 từ VỀ đo lường

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
Cái
bēi Cốc
bāo Gói
běn Cuốn sách
zhāng Tờ

Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ đo lường khác nhau, tuy nhiên trong danh sách từ vựng HSK 1 chỉ có 5 từ này. Tuy nhiên, chúng sẽ giúp bạn đếm và đo lường các đối tượng cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.

31 từ cho các động từ

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
chī Ăn
Uống
kàn Xem
shuō Nói
tīng Nghe
xiě Viết
Đọc
学习 xuéxí Học
工作 gōngzuò Làm việc
睡觉 shuìjiào Ngủ
开车 kāichē Lái xe
骑自行车 qí zìxíngchē Đạp xe đạp
走路 zǒulù Đi bộ
zuò Ngồi
zhàn Đứng
看电视 kàn diànshì Xem TV
听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
看电影 kàn diànyǐng Xem phim
做饭 zuòfàn Nấu ăn
游泳 yóuyǒng Bơi
跑步 pǎobù Chạy bộ
打电话 dǎ diànhuà Gọi điện thoại
发邮件 fā yóujiàn Gửi email
上网 shàngwǎng Lướt web
玩游戏 wán yóuxì Chơi game
学习中文 xuéxí zhōngwén Học tiếng Trung
工作中文 gōngzuò zhōngwén Làm việc bằng tiếng Trung
睡午觉 shuì wǔjiào Ngủ trưa
开会 kāihuì Họp
聊天 liáotiān Trò chuyện
旅行 lǚxíng Du lịch

Những từ này sẽ giúp bạn miêu tả các hoạt động và hành động trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

14 từ cho tính từ và trạng từ

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
gāo Cao
ǎi Thấp
pàng Béo
shòu Gầy
漂亮 piàoliang Đẹp
chǒu Xấu
好看 hǎokàn Đẹp, dễ nhìn
难看 nánkàn Xấu, khó nhìn
快乐 kuàilè Vui vẻ
愤怒 fènnù Giận dữ
màn Chậm
kuài Nhanh
hěn Rất
tài Quá

Những từ này sẽ giúp bạn miêu tả tính chất và trạng thái của các đối tượng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

 4 từ cho các liên từ

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
或者 huòzhě Hoặc
但是 dànshì Nhưng
因为 yīnwèi Bởi vì

Những từ này sẽ giúp bạn kết nối các câu và ý trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

7 biểu hiện tiếng Trung

Tiếng Trung Phiên âm Ý nghĩa
谢谢 xièxiè Cảm ơn
不客气 bùkèqì Không có gì
对不起 duìbùqǐ Xin lỗi
没关系 méiguānxi Không sao đâu
你好 nǐhǎo Chào bạn
再见 zàijiàn Tạm biệt
干杯 gānbēi Chúc sức khỏe (khi uống rượu)

Những biểu hiện này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và lịch sự trong các tình huống khác nhau. Hãy chắc chắn bạn hiểu ý nghĩa của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.

Kết luận

Trên đây là 11 từ tiếng Trung cho số, 7 từ tiếng Trung cho đại từ, 7 từ tiếng Trung cho câu hỏi, 14 từ tiếng Trung cho thời gian, 36 từ tiếng Trung cho người và vật, 13 từ tiếng Trung cho địa điểm và hướng, 5 từ tiếng Trung cho các từ đo lường, 31 từ tiếng Trung cho động từ, 14 từ tiếng Trung cho tính từ và trạng từ, 4 từ tiếng Trung cho liên từ và 7 biểu hiện tiếng Trung. Hy vọng những từ này sẽ giúp bạn bắt đầu học tiếng Trung một cách dễ dàng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công!

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *